ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
Tìm Nhanh
Ordering
Trang chủ
Tìm Nhanh
Tìm Nhanh
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư đường ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Tìm Nhanh
Tìm Nhanh
Tìm Nhanh
TME là một thương hiệu
Dùng Cho
Thép, Gang, Nhôm, Inox
Tốc Độ Không Tải
3000 vòng/phút
Công Suất
450 W
Vạch Chia
0.05mm
0.1mm
1mm
Khoảng Đo
0.03-1.5mm; 0-80mm
0.3-4mm
1-6mm
1-15mm
1-29mm
4-15mm
4-25mm
30-45mm
Sử Dụng Cho
Inox
Sắt
Chiều Dài Xoắn
5 mm
5.5 mm
7.5 mm
8 mm
9 mm
11 mm
13 mm
14.5 mm
16 mm
17.5 mm
20 mm
23 mm
24.5 mm
26 mm
27 mm
29.5 mm
31.5 mm
33.5 mm
36 mm
38 mm
39 mm
41 mm
43 mm
45 mm
47 mm
49 mm
51 mm
53 mm
55 mm
57 mm
59 mm
61 mm
63 mm
65 mm
67 mm
70 mm
72 mm
75 mm
77 mm
78 mm
80 mm
122 mm
132 mm
143 mm
Đường Kính Mũi
0.5 mm
0.6 mm
0.7 mm
0.8 mm
0.9 mm
1.1 mm
1.2 mm
1.3 mm
1.4 mm
1.6 mm
1.7 mm
1.8 mm
1.9 mm
2.1 mm
2.2 mm
2.3 mm
2.4 mm
2.6 mm
2.7 mm
2.8 mm
2.9 mm
3.1 mm
3.3 mm
3.6 mm
3.7 mm
3.8 mm
3.9 mm
4.1 mm
4.2 mm
4.3 mm
4.4 mm
4.6 mm
4.7 mm
4.8 mm
4.9 mm
5.1 mm
5.2 mm
5.3 mm
5.4 mm
5.6 mm
5.7 mm
5.8 mm
5.9 mm
6.1 mm
6.2 mm
6.3 mm
6.4 mm
6.6 mm
6.7 mm
6.8 mm
6.9 mm
7.1 mm
7.2 mm
7.3 mm
7.4 mm
7.6 mm
7.7 mm
7.8 mm
7.9 mm
8.1 mm
8.2 mm
8.3 mm
8.4 mm
8.6 mm
8.7 mm
8.8 mm
8.9 mm
9.1 mm
9.2 mm
9.3 mm
9.4 mm
9.6 mm
9.7 mm
9.8 mm
9.9 mm
10.1 mm
10.2 mm
10.3 mm
10.4 mm
10.6 mm
10.7 mm
10.8 mm
10.9 mm
11.1 mm
11.2 mm
11.3 mm
11.4 mm
11.6 mm
11.7 mm
11.8 mm
11.9 mm
12.1 mm
12.2 mm
12.3 mm
12.4 mm
12.6 mm
12.7 mm
12.8 mm
12.9 mm
13.1 mm
13.2 mm
13.3 mm
13.4 mm
13.6 mm
13.8 mm
13.9 mm
14.1 mm
14.2 mm
14.3 mm
14.4 mm
14.6 mm
14.7 mm
14.8 mm
14.9 mm
15.1 mm
15.2 mm
15.3 mm
15.4 mm
15.6 mm
15.7 mm
15.8 mm
15.9 mm
16.1 mm
16.2 mm
16.3 mm
16.4 mm
16.6 mm
16.7 mm
16.8 mm
16.9 mm
17.1 mm
17.2 mm
17.3 mm
17.4 mm
Độ Chính Xác
±0.003mm
±0.02mm
±0.04mm
±0.05mm
Tổng Chiều Dài
27 mm
30 mm
32 mm
34 mm
36 mm
42 mm
45 mm
48 mm
50 mm
52 mm
55 mm
58 mm
61 mm
64 mm
67 mm
71 mm
73 mm
76 mm
79 mm
83 mm
86 mm
89 mm
92 mm
95 mm
98 mm
102 mm
105 mm
108 mm
111 mm
114 mm
117 mm
121 mm
124 mm
127 mm
130 mm
133 mm
137 mm
140 mm
143 mm
146 mm
149 mm
152 mm
168 mm
181 mm
194 mm
Hệ Kích Thước
Met
Chiều Dài Xoắn (L1)
3 mm
3.5 mm
5.5 mm
7.5 mm
8.5 mm
8.8 mm
10 mm
11 mm
12 mm
13 mm
14.5 mm
18 mm
20 mm
22 mm
23 mm
24 mm
24.5 mm
25 mm
27 mm
28 mm
29 mm
29.5 mm
30 mm
31.5 mm
33 mm
35 mm
36 mm
37 mm
38 mm
39 mm
42 mm
43 mm
45 mm
47 mm
48 mm
49 mm
51 mm
52 mm
54 mm
55 mm
56 mm
57 mm
59 mm
61 mm
62 mm
63 mm
64 mm
65 mm
67 mm
69 mm
70 mm
72 mm
73 mm
75 mm
78 mm
79 mm
80 mm
81 mm
82mm
84 mm
85 mm
87 mm
89 mm
92 mm
94 mm
95 mm
98 mm
100 mm
101 mm
102 mm
103 mm
105 mm
106 mm
108 mm
109 mm
111 mm
112 mm
114 mm
115 mm
118 mm
120 mm
122 mm
125 mm
128 mm
130 mm
132 mm
135 mm
140 mm
143 mm
145 mm
150 mm
155 mm
160 mm
165 mm
200 mm
250 mm
Ứng Dụng
Dùng Cho Inox
Dùng Cho Sắt
Thép, Gang, Nhôm, Inox
Thép, Gang, Nhôm, Đồng
Tổng Chiều Dài (L)
19 mm
20 mm
24 mm
30 mm
32 mm
34 mm
36 mm
40 mm
42 mm
45 mm
48 mm
49 mm
50 mm
52 mm
53 mm
55 mm
57 mm
58 mm
61 mm
64 mm
65 mm
67 mm
70 mm
71 mm
73 mm
75 mm
76 mm
79 mm
80 mm
83 mm
86 mm
89 mm
92 mm
93 mm
95 mm
98 mm
100 mm
101 mm
102 mm
105 mm
108 mm
109 mm
111 mm
114 mm
117 mm
121 mm
124 mm
125 mm
127 mm
130 mm
133 mm
137 mm
140 mm
142 mm
143 mm
146 mm
149 mm
150 mm
151 mm
152 mm
155 mm
158 mm
160 mm
162mm
168 mm
169 mm
172 mm
175 mm
178 mm
181 mm
182 mm
185 mm
188 mm
192 mm
194 mm
195 mm
198 mm
200 mm
202 mm
205 mm
222 mm
225 mm
228 mm
230 mm
232 mm
235 mm
240 mm
245 mm
250 mm
255 mm
260 mm
265 mm
285 mm
300 mm
350 mm
Đường Kính (D)
0.2 mm
0.3 mm
0.4 mm
0.5 mm
0.6 mm
0.7 mm
0.8 mm
0.9 mm
1 mm
1.1 mm
1.2 mm
1.3 mm
1.4 mm
1.5 mm
1.6 mm
1.7 mm
1.8 mm
1.9 mm
2 mm
2.1 mm
2.2 mm
2.3 mm
2.4 mm
2.5 mm
2.6 mm
2.7 mm
2.8 mm
2.9 mm
3 mm
3.1 mm
3.2 mm
3.3 mm
3.4 mm
3.5 mm
3.6 mm
3.7 mm
3.8 mm
3.9 mm
4 mm
4.1 mm
4.2 mm
4.3 mm
4.4 mm
4.5 mm
4.6 mm
4.7 mm
4.8 mm
4.9 mm
5 mm
5.1 mm
5.2 mm
5.3 mm
5.4 mm
5.5 mm
5.6 mm
5.7 mm
5.8 mm
5.9 mm
6 mm
6.1 mm
6.2 mm
6.3 mm
6.4 mm
6.5 mm
6.6 mm
6.7 mm
6.8 mm
6.9 mm
7 mm
7.0 mm
7.1 mm
7.2 mm
7.3 mm
7.4 mm
7.5 mm
7.6 mm
7.7 mm
7.8 mm
7.9 mm
8 mm
8.0 mm
8.1 mm
8.2 mm
8.3 mm
8.4 mm
8.5 mm
8.6 mm
8.7 mm
8.8 mm
8.9 mm
9 mm
9.0 mm
9.1 mm
9.2 mm
9.3 mm
9.4 mm
9.5 mm
9.6 mm
9.7 mm
9.8 mm
9.9 mm
10 mm
10.0 mm
10.1 mm
10.2 mm
10.3 mm
10.4 mm
10.5 mm
10.6 mm
10.7 mm
10.8 mm
10.9 mm
11 mm
11.0 mm
11.1 mm
11.2 mm
11.3 mm
11.4 mm
11.5 mm
11.6 mm
11.7 mm
11.8 mm
11.9 mm
12 mm
12.0 mm
12.1 mm
12.2 mm
12.3 mm
12.4 mm
12.5 mm
12.6 mm
12.7 mm
12.8 mm
12.9 mm
13 mm
13.2 mm
13.5 mm
13.7 mm
14 mm
14.2 mm
14.5 mm
15 mm
15.2 mm
15.5 mm
16 mm
16.5 mm
17 mm
17.5 mm
18 mm
18.5 mm
19 mm
19.5 mm
20 mm
20.5 mm
21 mm
21.5 mm
22 mm
22.5 mm
23 mm
23.5 mm
24 mm
24.5 mm
25 mm
Xuất Xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
Tên Sản Phẩm
Bộ Dưỡng Đo Bán Kính
Bộ Dưỡng Đo Bề Dày
Calip Ngàm Kiểm Tra Kích Thước
Máy Khoan
Mũi Khoan
Mũi Khoan Inox L6520
Mũi Khoan Sắt HSS-Co
Mũi Khoan Sắt HSS-G
Mũi Khoan Sắt L500
Mũi Khoan Thượng Hải
Panme Đo Mép Lon
Thước Đo Khe Hở
Thước Đo Vết Nứt
Thước Đo Đường Kính Lỗ
Thương Hiệu
Bosch
Garant
Holex
Makita
Mitutoyo
Nachi
Niigata Seiki
YG1
Phân Loại
Chuôi Col
Loại Dài
Xử Lý Bề Mặt
Mũi Phủ TiN
Mạ Đen
Vật Liệu
HSS
HSSCo5
HSSCo8
HSS Phủ TiN
Apply
Clear
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Nguyen Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
that.nguyen@mecsu.vn - That Nguyen
parttime.tech@gmail.com
IvyERP 2.1.22.0936. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use