Van Một Chiều Ordering

Van Một Chiều

Van Một Chiều

Van một chiều khí nén (Check Valve) là loại van được lắp trong hệ thống khí nén có chức năng điều hướng dòng khí đi theo một chiều nhất định và ngăn không cho nó quay ngược lại. Nó thường được sử dụng trong hệ thống máy nén khí để ngăn không cho áp suất cao trong bình chứa trả ngược về đầu nén (piston), ứng dụng để điều khiển chính xác vị trí xilanh và các ứng dụng an toàn khác ... Một số thương hiệu sản xuất van một chiều khí nén nổi tiếng như van khí nén Airtac, CDC, FD-LOK ...

∅D
∅P
Kích Thước (C1)
Chiều Dài (A2)
Chiều Dài (A1)
Size Ren (T2)
Size Ren (T1)
Size Ren (T)
H(Hex)
Nhiệt Độ Giới Hạn
Áp Suất Âm
Áp Suất Làm Việc
Kích Thước (C2)
Khối Lượng
Kích Thước (B)
Kích Thước (A)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)

Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 01-01Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 01-01

CVFF01-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.600,00 ₫
2+ (Cái) 92.600,00 ₫
10+ (Cái) 92.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 02-02Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 02-02

CVFF02-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.600,00 ₫
2+ (Cái) 121.600,00 ₫
10+ (Cái) 121.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 03-03Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 03-03

CVFF03-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.800,00 ₫
2+ (Cái) 176.800,00 ₫
10+ (Cái) 176.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 04-04Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong CDC CVFF 04-04

CVFF04-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 201.100,00 ₫
2+ (Cái) 201.100,00 ₫
10+ (Cái) 201.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF01-01Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF01-01

CVPF01-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 68.300,00 ₫
2+ (Cái) 68.300,00 ₫
10+ (Cái) 68.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF02-02Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF02-02

CVPF02-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF03-03Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF03-03

CVPF03-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 124.400,00 ₫
2+ (Cái) 124.400,00 ₫
10+ (Cái) 124.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF04-04Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Ren Trong - Ngoài CDC CVPF04-04

CVPF04-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.500,00 ₫
2+ (Cái) 137.500,00 ₫
10+ (Cái) 137.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU04Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU04

CVPU04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU06Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU06

CVPU06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.400,00 ₫
2+ (Cái) 96.400,00 ₫
10+ (Cái) 96.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU08Category: Van Một Chiều, CDC Pneumatic

Van Một Chiều Dạng Ống CDC CVPU08

CVPU08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 113.200,00 ₫
2+ (Cái) 113.200,00 ₫
10+ (Cái) 113.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Một Chiều Dạng Ống SANG-A GPCVU06Category: Van Một Chiều, SANG - A Pneumatic

Van Một Chiều Dạng Ống SANG-A GPCVU06

GPCVU06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 63.660,00 ₫
10+ (Cái) 63.660,00 ₫
20+ (Cái) 63.660,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Một Chiều Dạng Ống SANG-A GPCVU08Category: Van Một Chiều, SANG - A Pneumatic

Van Một Chiều Dạng Ống SANG-A GPCVU08

GPCVU08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 67.480,00 ₫
10+ (Cái) 67.480,00 ₫
20+ (Cái) 67.480,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Một Chiều OD G1/4 - G3/8 Airtac PCV10GCategory: Van Một Chiều

Van Một Chiều OD G1/4 - G3/8 Airtac PCV10G

PCV-10G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 40 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC1/4-N1AUCategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC1/4-N1AU

PIS-CVC1/4-N1AU
Quantity Net Price
1+ (Cái) 257.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC1/4-N1BUCategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC1/4-N1BU

PIS-CVC1/4-N1BU
Quantity Net Price
1+ (Cái) 257.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC1/4-N2AUCategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC1/4-N2AU

PIS-CVC1/4-N2AU
Quantity Net Price
1+ (Cái) 273.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC1/4-N2BUCategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC1/4-N2BU

PIS-CVC1/4-N2BU
Quantity Net Price
1+ (Cái) 273.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC10-03ACategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC10-03A

PIS-CVC10-03A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 637.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Khí Nén Một Chiều  Pisco CVC10-03BCategory: Van Một Chiều, Van Khí Nén Một Chiều

Van Khí Nén Một Chiều Pisco CVC10-03B

PIS-CVC10-03B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 637.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Messenger