 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện AB-SS |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
50+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
100+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ATP-JUK |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
100+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
200+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-30 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
84.318,00 ₫ |
2+ (Cái) |
84.318,00 ₫ |
10+ (Cái) |
84.318,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-34 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
87.009,00 ₫ |
2+ (Cái) |
87.009,00 ₫ |
10+ (Cái) |
87.009,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-36 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
88.803,00 ₫ |
2+ (Cái) |
88.803,00 ₫ |
10+ (Cái) |
88.803,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-40 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
89.700,00 ₫ |
2+ (Cái) |
89.700,00 ₫ |
10+ (Cái) |
89.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-60 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
144.417,00 ₫ |
2+ (Cái) |
144.417,00 ₫ |
4+ (Cái) |
144.417,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CA-69 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
152.490,00 ₫ |
2+ (Cái) |
152.490,00 ₫ |
4+ (Cái) |
152.490,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện CTW-15L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
25+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
50+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JMTK |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JST2.5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JST4 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.980,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.980,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.980,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JUK16 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.952,00 ₫ |
100+ (Cái) |
3.952,00 ₫ |
200+ (Cái) |
3.952,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JUK25 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
2.496,00 ₫ |
250+ (Cái) |
2.496,00 ₫ |
500+ (Cái) |
2.496,00 ₫ |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JUK410 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.016,00 ₫ |
100+ (Cái) |
3.016,00 ₫ |
500+ (Cái) |
3.016,00 ₫ |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JUKK3-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
100+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
200+ (Cái) |
7.150,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện D-JURTK-S |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.576,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.576,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.576,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện DAS5-1000 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
103.155,00 ₫ |
2+ (Cái) |
103.155,00 ₫ |
10+ (Cái) |
103.155,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện E-JUK |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.070,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện EB10-10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
53.950,00 ₫ |
10+ (Cái) |
53.950,00 ₫ |
20+ (Cái) |
53.950,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |