Phụ Kiện Cầu Đấu Điện Ordering

Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Loại Sản Phẩm Miếng Chặn Cuối Miếng Phân Cách Nhóm Terminal Miếng chia cách từng Terminal Xuất Xứ Trung Quốc Thương Hiệu LEIPOLE Vật Liệu PA66

Mô Tả
Chất Liệu
Cấp Chống Cháy
Đường Kính Cáp
Dòng Định Mức (Imax)
Vật Liệu Vỏ
Kiểu Lắp Đặt
Quy Cách
Chức Năng
Đặc Điểm
Màu Sắc
Kích Thước
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Tiêu Chuẩn
Vật Liệu

Gối Đỡ Thanh Nối Đất LEIPOLE AB/SSCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Gối Đỡ Thanh Nối Đất LEIPOLE AB/SS

AB-SS
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.350,00 ₫
50+ (Cái) 12.350,00 ₫
100+ (Cái) 12.350,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng phân cách nhóm Terminal LEIPOLE ATP-JUKCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng phân cách nhóm Terminal LEIPOLE ATP-JUK

ATP-JUK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.150,00 ₫
100+ (Cái) 7.150,00 ₫
200+ (Cái) 7.150,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (CTW-15S2, PUW-20) Togi CA-30Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (CTW-15S2, PUW-20) Togi CA-30

CA-30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.318,00 ₫
2+ (Cái) 84.318,00 ₫
10+ (Cái) 84.318,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (PT-20, PTU-10, PTU-20) Togi CA-34Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (PT-20, PTU-10, PTU-20) Togi CA-34

CA-34
Quantity Net Price
1+ (Cái) 87.009,00 ₫
2+ (Cái) 87.009,00 ₫
10+ (Cái) 87.009,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40) Togi CA-36Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40) Togi CA-36

CA-36
Quantity Net Price
1+ (Cái) 88.803,00 ₫
2+ (Cái) 88.803,00 ₫
10+ (Cái) 88.803,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (PT-80, PTU-80) Togi CA-40Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (PT-80, PTU-80) Togi CA-40

CA-40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 89.700,00 ₫
2+ (Cái) 89.700,00 ₫
10+ (Cái) 89.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (PT-90) Togi CA-60Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (PT-90) Togi CA-60

CA-60
Quantity Net Price
1+ (Cái) 144.417,00 ₫
2+ (Cái) 144.417,00 ₫
4+ (Cái) 144.417,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Che Dùng Cho (PT-150) Togi CA-69Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Che Dùng Cho (PT-150) Togi CA-69

CA-69
Quantity Net Price
1+ (Cái) 152.490,00 ₫
2+ (Cái) 152.490,00 ₫
4+ (Cái) 152.490,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Nắp Chặn Cầu Đấu Dùng Cho (CTW-15S2) Togi PT-150L2Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Nắp Chặn Cầu Đấu Dùng Cho (CTW-15S2) Togi PT-150L2

CTW-15L2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.558,00 ₫
25+ (Cái) 12.558,00 ₫
50+ (Cái) 12.558,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng Che Cho JMTK-P/P LEIPOLE D-JMTKCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng Che Cho JMTK-P/P LEIPOLE D-JMTK

D-JMTK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.850,00 ₫
100+ (Cái) 5.850,00 ₫
200+ (Cái) 5.850,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng Che Cho Đầu Nối Cáp LEIPOLE JST1.5/ 2.5Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng Che Cho Đầu Nối Cáp LEIPOLE JST1.5/ 2.5

D-JST2.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.070,00 ₫
100+ (Cái) 5.070,00 ₫
200+ (Cái) 5.070,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng Che Cho Đầu Nối Cáp LEIPOLE JST1.5/ 2.6Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng Che Cho Đầu Nối Cáp LEIPOLE JST1.5/ 2.6

D-JST4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.980,00 ₫
100+ (Cái) 5.980,00 ₫
200+ (Cái) 5.980,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng che cho JUK16NCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng che cho JUK16N

D-JUK16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.952,00 ₫
100+ (Cái) 3.952,00 ₫
200+ (Cái) 3.952,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng che cho JUK2.5B/2.5NCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng che cho JUK2.5B/2.5N

D-JUK25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.496,00 ₫
250+ (Cái) 2.496,00 ₫
500+ (Cái) 2.496,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng che cho JUK3N/5N/6N/10NCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng che cho JUK3N/5N/6N/10N

D-JUK410
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.016,00 ₫
100+ (Cái) 3.016,00 ₫
500+ (Cái) 3.016,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng Che Cho JUKK3/5 LEIPOLE D-JUKK3-5Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng Che Cho JUKK3/5 LEIPOLE D-JUKK3-5

D-JUKK3-5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.150,00 ₫
100+ (Cái) 7.150,00 ₫
200+ (Cái) 7.150,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng Che Cho JURTK/S LEIPOLE D-JURTK/SCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng Che Cho JURTK/S LEIPOLE D-JURTK/S

D-JURTK-S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.576,00 ₫
100+ (Cái) 4.576,00 ₫
200+ (Cái) 4.576,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Thanh Rail Nhôm Togi DAS5-1000Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Thanh Rail Nhôm Togi DAS5-1000

DAS5-1000
Quantity Net Price
1+ (Cái) 103.155,00 ₫
2+ (Cái) 103.155,00 ₫
10+ (Cái) 103.155,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 3 day(s)
Miếng chặn cuối - Lắp DIN Rail 35mm LEIPOLE E-JUKCategory: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Miếng chặn cuối - Lắp DIN Rail 35mm LEIPOLE E-JUK

E-JUK
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.070,00 ₫
100+ (Cái) 5.070,00 ₫
200+ (Cái) 5.070,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Thanh Cầu Nối Hông Leipole EB10-10Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện

Thanh Cầu Nối Hông Leipole EB10-10

EB10-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 53.950,00 ₫
10+ (Cái) 53.950,00 ₫
20+ (Cái) 53.950,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger