ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
Phụ Kiện Đấu Dây
Ordering
Trang chủ
Thiết Bị Điện
Phụ Kiện Đấu Dây
Thiết Bị Điện
Đầu Cosse Nối Dây Điện
Dây Rút
Ốc Siết Cáp Điện
Kẹp Dây Cáp Cable Clamps Clips
Dây Xoắn Ruột Gà Spiral Wrapping Band
Ống Luồn - Đầu Nối
Đầu Nối Ống Đàn Hồi
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư đường ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Thiết Bị Điện
≫
Phụ Kiện Đấu Dây
Phụ Kiện Đấu Dây
Mô Tả
Chặn sắt dùng cho thanh Rail DAV
Cover dùng cho CTW-15S2, PUW-20
Cover dùng cho PT-20, PTU-10, PTU-20
Cover dùng cho PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40
Cover dùng cho PT-80, PTU-80
Cover dùng cho PT-90
Cover dùng cho PT-150
Nắp chặn dùng cho CTW-15S2
Nắp chặn dùng cho PT-20
Nắp chặn dùng cho PT-30
Nắp chặn dùng cho PT-40
Nắp chặn dùng cho PT-80
Nắp chặn dùng cho PT-90
Nắp chặn dùng cho PT-150
Nắp chặn dùng cho PTU-10
Nắp chặn dùng cho PTU-20
Nắp chặn dùng cho PTU-30
Nắp chặn dùng cho PTU-40
Nắp chặn dùng cho PTU-80
Nắp chặn dùng cho PTU-100
Thanh rail 35mm
Thanh Cái
5 mm
10 mm
Số Đầu Cáp Ra
1 Đầu Ra 16mm2 + 5 Đầu Ra 6mm2
2 Đầu Ra 16mm2 + 4 Đầu Ra 6mm2
2 Đầu Ra 22mm2 + 5 Đầu Ra 16mm2 + 4 Đầu Ra 10mm2
3 Đầu Ra 6mm2 + 3 Đầu Ra 4mm2
3 Đầu Ra 35mm2 + 8 Đầu Ra 16mm2
5 Đầu Ra 6mm2 + 4 Đầu Ra 4mm2
6 Đầu Ra 16mm2
7 Đầu Ra 6mm2 + 6 Đầu Ra 4mm2
Điện Thế
500V
690V
Số Lỗ
4 Lỗ
6 Lỗ
8 Lỗ
10 Lỗ
12 Lỗ
Miếng Che
Nhựa PCS Xanh Trong Suốt
Cáp Sử Dụng
0.2~2.5 mm²
0.2~4 mm²
0.5->4 mm²
1.5->16 mm²
Độ Dày
0.9mm
1.2mm
1mm
Nối Dây
Ghim
Chất Liệu
PA66
PA66 , Đồng Mạ Kẽm
Đồng Mạ Kẽm
Đồng Mạ Thiếc
Vật Liệu Vỏ
Nhựa Chống Cháy
PA66
Chiều Dài Lỗ
15mm
24mm
Chức Năng
Cầu Nối Giữa
Cầu Nối Hông
Gắn Nhãn
Đánh Dấu Domino Tép
Quy Cách
2 cực/thanh
3 cực/thanh
10 cực/cái
10 cực/thanh
10 nhãn/thanh
Kiểu Lắp Đặt
Din Rail 35 mm
Gắn thanh rail DIN 35mm
Lắp Trên Thanh DIN Rail Hoặc Bửng Tủ Điện
Lắp Trên Thân Đầu Nối Cáp
Dòng Định Mức (Imax)
140A
Chiều Rộng Lỗ
4.4mm
6.2mm
Đường Kính Cáp
8 mm
14 mm
20 mm
35 mm
Đèn LED
LED 110-250V AC/DC
Cấp Chống Cháy
UL94Vo
Dòng Điện Max
3A
6A
10A
16A
20A
30A
60A
80A
100A
Kích Thước (L)
90.3 mm
110.7 mm
117.5 mm
137.5 mm
155 mm
166.7 mm
188 mm
205 mm
250 mm
Tiết Diện Tiêu Chuẩn
0.2-2.5mm²
0.2-4mm²
0.2-6mm²
0.5-6mm²
0.5-10mm²
4-16mm²
10-35mm²
25-50mm²
35-95mm²
Điện Áp Định Mức
400V
500V
800V
1000V
Kích Thước TxHxW
5.2x52x46mm
5.2x62x56mm
6.2x42x42.5mm
6.2x47x42.5mm
6.2x61x51mm
6.2x62x56mm
8.1x50.9x72.5mm
8.2x47x42.5mm
10.2x47x42.5mm
12.2x47x43mm
12.2x54x42.5mm
15.2x55.5x51mm
15.2x62x50mm
20x83.5x70.5mm
25x91x83.9mm
Dòng Định Mức
6.3A
16A
31A - 500V
32A
34A
37A
40A - 800V
41A
57A
76A
80A
100A
101A
125A
150A
160A
232A
250A
Mặt Cắt Đặc
0.2-4mm²
0.2-6mm²
0.2-10mm²
0.5-10mm²
0.5-16mm²
2.4-25mm²
2.5-25mm²
10-35mm²
16-50mm²
25-95mm²
Cỡ Dây
1.25mm2
2mm2
3.5mm2
5.5mm2
14mm2
22mm2
60mm2
100mm2
150mm2
200mm2
325mm2
Kiểu Nối Dây
Bắn Vít
Bắt vít
Số Đầu Cáp Vào
1 Đầu Vào 16mm2
1 Đầu Vào 35mm2
1 Đầu Vào 50mm2
1 Đầu Vào 70mm2 + 1 Đầu Vào 16mm2
1 Đầu Vào 120mm2
2 Đầu Vào 35mm2
Đặc Điểm
Đấu Dây Nhanh Chóng Bằng Cách Ghim
Điện Áp
600V
Dòng Điện
15A
22A
30A
40A
75A
95A
160A
200A
300A
400A
600A
AC / DC
DC / DC
Chiều Rộng
35mm
Kích Thước (W)
15.5 mm
20 mm
22 mm
25 mm
25.5 mm
29 mm
33 mm
46 mm
Màu Sắc
Xám
Kích Thước (H)
10.8 mm
12.5 mm
15 mm
17 mm
19.2 mm
20 mm
23.5 mm
27 mm
31 mm
Kích Thước (B)
8 mm
9.5 mm
10.5 mm
12 mm
13.5 mm
14.5 mm
16.5 mm
17 mm
21 mm
Kích Thước
3x10x1000 mm
5.2x36.5x44 mm
5.2x36.5x48.5 mm
6.2x36x44 mm
8x12mm
10x3 mm
15.2x62x50 mm
ZB5
ZB6
ZB8
ZB10
Kích Thước (A)
1.5 mm
3.5 mm
6 mm
6.5 mm
8.4 mm
10.3 mm
12 mm
15 mm
22 mm
Ứng Dụng
Dùng cho JUK/JPT/JST
Dùng cho JUK2.5B/5N, T=6.2
Dùng cho JUK2.5B/5N - 2 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N - 3 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N - 10 cực
Dùng cho JUK2.5B/5N ; JMBK5/E-Z
Dùng cho JUK2.5N/ 3N; JMBK3/E-Z
Dùng cho JUK6N, T=8.2
Dùng cho JUK6N - 2 cực
Dùng cho JUK6N - 3 cực
Dùng cho JUK6N - 10 cực
Dùng cho JUK6N ; JMBK6/E
Dùng cho JUK10N
Dùng cho JUK10N, T=10.2
Dùng cho JUK10N - 2 cực
Dùng cho JUK10N - 3 cực
Dùng cho JUK10N - 10 cực
Dùng cho JUK16N, T=12.2
Dùng cho JUK16N - 2 cực
Dùng cho JUK16N - 3 cực
Dùng cho JUK16N - 10 cực
Dùng cho JUK35 - 2 cực
Dùng cho JUK35 - 3 cực
Dùng cho JUK35 - 10 cực
Dùng cho JUK35, T=15.2
Dẫn Điện
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 2 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 3 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 4 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 5 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST2.5 - 10 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 2 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 3 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 4 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 5 Cực
Ghim Đấu Dây Cho JPT/JST4 - 10 Cực
Miếng Che Cho JST2.5
Miếng Che Cho JST4
Size
4 mm2
6 mm2
10 mm2
12 mm2
14 mm2
16 mm2
25 mm2
35 mm2
40 mm2
Xuất Xứ
Trung Quốc
Tên Sản Phẩm
Chặn Sắt
Cầu Nối Đất Bọc Cách Điện
Cầu Đấu
Cầu Đấu 2 Tầng
Hộp Đấu Nối Cáp
Miếng Che Đầu Nối
Miếng Che Đầu Nối Cáp
Miếng Chặn Cuối
Miếng Phân Cách Nhóm Terminal
Miếng chia cách từng Terminal
Nắp Che
Nắp Chặn Cầu Đấu
Thanh Cầu Nối
Thanh Cầu Nối Ghim
Thanh Cầu Nối Giữa
Thanh Cầu Nối Hông
Thanh Cầu Nối Ngắn Mạch
Thanh Ghi Nhãn
Thanh Ghi Nhãn Trơn
Thanh Ghi Nhãn Đánh Số 1-10
Thanh Rail
Thanh Ray Nhôm
Thanh Ray Sắt Xi
Đầu Nối Cáp Cầu Chì
Đầu Nối Cáp E Một Tầng
Đầu Nối Cáp Hai Tầng
Đầu Nối Cáp Kiểm Tra Dòng
Đầu Nối Cáp Kiểm Tra Áp
Đầu Nối Cáp Loại Kẹp Thanh Cái
Đầu Nối Cáp Một Tầng
Đầu Nối Kẹp Cáp Chống Nhiễu
Đầu nối dây Terminal
Thương Hiệu
LEIPOLE
MHD
Mẫn Hồ Điệp
Togi
Phân Loại
Loại 1 Pha 1 Cực
Loại 1 Pha 2 Cực
Loại 3 Pha 4 Cực
Tiêu Chuẩn
IEC 947-7-1
IEC 947-7-1/2
IEC 60947-7-1
IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB5 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB6 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB6 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
ZB8 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB8 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
ZB10 IEC 60947-7-1, UL 94 V₀
ZB10 IEC 60947-7-2, UL 94 V₀
IEC 947-7-1/2
Chiều Dài (L)
500,1000,2000mm
1000mm
Vật Liệu
Nhôm
Nhựa Chống Cháy PA66
Nhựa Cách Điện PA66 - Đạt Cấp Chống Cháy UL94 V0
PA66
PA66,Brass
Sắt Xi
PA66 - Cách Điện , Cấp Chống Cháy UL94 V0
Đồng Thau Mạ Thiếc
Apply
Clear
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Nguyen Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
IvyERP 2.1.22.0930. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use