ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
Điện Điều Khiển
Ordering
Trang chủ
Thiết Bị Điện
Điện Điều Khiển
Thiết Bị Điện
Đầu Cosse Nối Dây Điện
Dây Rút
Ốc Siết Cáp Điện
Kẹp Dây Cáp Cable Clamps Clips
Dây Xoắn Ruột Gà Spiral Wrapping Band
Ống Luồn - Đầu Nối
Đầu Nối Ống Đàn Hồi
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư đường ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Thiết Bị Điện
≫
Điện Điều Khiển
Điện Điều Khiển
Gắn Lỗ
∅16 mm
∅22mm
Điện Áp Định Mức Ue
250VAC
400VAC
Dòng Định Mức
6A
9A
12A
16A
18A
22A
25A
32A
38A
40A
50A
63A
65A
80A
95A
100A
105A
120A
125A
150A
160A
180A
200A
220A
250A
300A
400A
500A
600A
630A
800A
Tiếp Điểm Phụ
1 NC
1 NO
1 NO + 1 NC
1NO
2NO + 2NC
Không
NO + NC
NO hoặc NC
Điện Áp Mạch Điều Khiển
24 V AC
48 V AC
110 V AC
220 V AC
240 V AC
380 V AC
415 V AC
440 V AC
Điện Áp Chịu Xung Định Mức
4kV
6kV
8kV
Điện Áp Cách Điện Định Mức
500VAC
690V
Điện Áp Hoạt Động Định Mức
690 V AC
Mức Độ Bảo Vệ
IP00
IP20
Phạm Vi Điều Chỉnh Bảo Vệ Nhiệt
0.1 - 0.16A
0.4 - 0.63A
0.16 - 0.25A
0.25 - 0.4A
0.63 - 1A
1 - 1.6A
1.6 - 2.5A
2.5 - 4A
4 - 6A
5.5 - 8A
7 - 10A
9 - 13A
12 - 18A
16 - 24A
17 - 25A
23 - 32A
30 - 38A
30 - 40A
37 - 50A
48 - 65A
55 - 70A
58 - 81A
62 - 99A
63 - 80A
80 - 104A
84 - 135A
124 - 198A
146 - 234A
174 - 279A
208 - 333A
259 - 414A
321 - 513A
394 - 630A
Cấp Bảo Vệ
IP20
IP20 (khi mở) IP40 (trong vỏ bọc)
Điện Áp Cuộn Dây
24VAC
230/240VAC
Thời Gian Xung Động
50 ms...1 s
Thời Gian Chuyển Đổi Sao-Tam Giác
0.05s; 0.1s; 0.25s; 0.5s
Dải Thời Gian
0.1 giây - 30 giờ
0.1 giây - 60 giây
0.1 giây - 100 giờ
0.1 phút - 3 phút
Kiểu Lắp Đặt
Gắn Thanh Rail
Khoảng Điều Chỉnh Dòng
0.1–0.15, ..., 16-22 A
0.1–0.15A, ..., 9-13 A
12 - 18, 18 - 26, 24 - 36A
24 - 36, 28 - 40, 34 - 50, 45 - 65A
32 - 42A
48 - 68A
53 - 80, 65 - 95A
85 - 105A
85 - 125, 110 - 160A
85 - 125A
110 - 160, 125 - 185A
125 - 185, 160 - 240A
160 - 240, 200 - 300, 240 - 360, 300 - 450A
300 - 450, 400 - 600A
Dùng Cho
Relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8
Relay MKS3P, timer H3CR-A
Relay MY2, timer H3Y-2
Relay MY4 (S)
Timer H3Y-2, H3YN-2, relay MY3
Timer H3Y-4 , H3YN-5
relay LY, SP, DP (relay 2 cực)
relay LY Series, 4PDT
Độ Bền
Cơ 10,000,000 lần, Điện 300,000 lần.
Cơ:15000000 lần, Điện:750000 lần
Cơ học: 1,000,000 lần, Điện: 500,000 lần.
Cơ học: 10,000,000 lần, Điện: 500,000 lần.
Cơ học: 15,000,000 lần, Điện: 750,000 lần.
Cầu Đấu
Bắn Vít
Phạm Vi Thời Gian
0.001 s ~ 9999 h
0.05 s ~ 300 h
24 giờ x 7 ngày
Dải Đếm
-99999 tới 999999
Đế Cắm
PTF08A-E
PTF14A-E
Đường Kính Lỗ Khoét
22 mm
22.5 mm
Dòng
ACTI9
EASYPACT
Dãi Cài Đặt Relay
0.1 - 0.16A
0.16 - 0.25A
0.25 - 0.40A
0.40 - 0.63A
0.63 - 1A
1 - 1.6A
1.6...2.5A
2.5 - 4A
4 - 6A
5.5 - 8A
7 - 10A
9 - 13A
12 - 18A
16 - 24A
17 - 25A
23 - 32A
30 - 38A
30 - 40A
37 - 50A
48 - 65A
62 - 80A
80 - 104A
95 - 120A
110 - 140A
Dãi Thời Gian Sao
0.05 - 100s
Tần Số
50Hz
Hình Dạng
Knob
Knob Operator
Plastic Bezel
ø40mm Mushroom
Loại Đèn
Không
Tiếp Điểm
1NC
1NO
1NO (ON-OFF switch)
1NO + 1NC
1NO+1NC
1NO+1NC (changover switch)
1NO-1NC
2NC
2NO
2NO (ON-OFF switch)
2NO + 2NC
2NO+2NC
3 NO
3NO
3NO + 1NC
4NC
4NO
DPDT
DPDT (2NO + 2NC)
NC
NO
NO/NC - SPDT
SPDT
SPDT (1NO + 1NC)
SPST-NO
Hính Dạng Nút
Tròn
Chìa khóa
Có
Vị Trí
2
3
Dãi Thời Gian
0.1s - 600s
0.3s - 3h
6s/60s/6m/60m
10m
60s
T1: 0.1s-6h
Hình Dạng Nút
Tròn
Vuông
Vị Trí Dừng
2
Đèn Báo
Có
Không
Pin Dự Trữ
Có
Dòng Điện Max
3A
5A
6A
8A
10A
12A
25A
30A
Ứng dụng
Đế cho RH2B
Đế cho RH4B
Đế cho RJ1S
Đế cho RJ2S
Đế cho RR2P, GE1A, GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S; GT5P
Đế cho RU2S, RN2S, GT5Y-2
Đế cho RU4S, RN4S, GT5Y-4
Số Chân
5 chân dẹp
8
8 chân dẹp
8 chân dẹp lớn
8 chân tròn
11
14
14 chân dẹp
14 chân dẹp lớn
Công Suất
1.1 - 3kW
2.2 - 5.5kW
3 - 7.5kW
4 - 10kW
4kW
5.5 - 15kW
5.5kW
7.5 - 18.5kW
7.5kW
9 - 18.5kW
11 - 30kW
11kW
15 - 33kW
15kW
18.5 - 37kW
18.5kW
22 - 45kW
22kW
25 - 45kW
30kW
37 - 80kW
40kW
45 - 100kW
55 - 110kW
55kW
60kW
75 - 160kW
75kW
90 - 220kW
90kW
110 - 280kW
110kW
147 - 335kW
160kW
185 - 450kW
220kW
315kW
440kW
Số Cực
1P
2P
3P
3P + N
3P3W
4P
Điện Áp
5-24VDC
8-250VDC, 115-500VAC
12-240V AC/DC
24V AC
24V AC/DC 220V AC
24V DC
24V DC/AC
100-120V AC
100-240VAC
100-240V AC
100-240VAC / 100-125VDC
110V AC
115V AC
125 VAC, 30 VDC
125VAC, 30VDC
150-260V AC
200-240VAC
200-240V AC
220-240V AC
220/240VAC
220V AC
230V AC
250V
250VAC
250VAC - 125VDC
250V AC/30V DC
600V
690V
1000V
Dòng Điện
5A
10A
15A
20A
25A
Nhiệt Độ Hoạt Động
-10~50 °C
-25~60 °C
Đường Kính
22 mm
Màu Sắc
Vàng
Đen
Đỏ
Kích Thước
48x60 mm
64x79 mm
64x80 mm
Xuất Xứ
Nhật Bản
Tên Sản Phẩm
Bộ Đếm
Chuyển Mạch Ampe Taiwan Meters
Chuyển Mạch Volt Taiwan Meters
Công Tăc Xoay Có Khoá
Công Tắc Hành Trình
Công Tắc Xoay
Công Tắc Xoay Loại Tròn
Công Tắc Xoay Loại Vuông
Công tắc thẻ
Công tắc đồng hồ
Khóa Liên Động
Khởi động từ
Nút Nhấn Khẩn
Nắp Bảo Vệ Nút Nhấn Khẩn
Relay Bán Dẫn
Relay Bảo Vệ
Relay Trung Gian
Relay nhiệt
Relay nhiệt kết hợp khởi động từ
Relay điều khiển bằng tín hiệu xung
Relay điện
Timer
Timer On Delay
Timer Sao-Tam Giác
Timer Đa Chức Năng
Tiếp Điểm Phụ
Tấm cách giữa 2 contactor
Đế Cắm Relay
Đế Relay
Thương Hiệu
Fuji Electric
IDEC
Omron
Panasonic
Schneider
Taiwan Meters
Vteke
Phân Loại
45° 3-Position
90° 2-Position
Bắt vít
Class 10A - Bắt vít
Class 10A - Everlink BTR - Bắt vít
Class 10A - Thanh đồng
Công Tắc Xoay 45 độ, 3 vị trí
Công Tắc Xoay 90 độ, 2 vị trí
Công Tắc Xoay 90 độ có khoá, 2 vị trí
Công Tắc Xoay Có Khoá 45 độ, 3 vị trí
Nút nhấn, nhấn giữ
Relay công suất
Relay loại lớn
Relay loại nhỏ
Relay loại tiêu chuẩn
Thanh đồng
Timer off delay
Timer on delay
Timer sao - tam giác
Timer đôi
Tiêu Chuẩn
CE, RU, RoHS, TUV
UL, CSA, TUV
Loại Sản Phẩm
4 vị trí, 3P4W
7 vị trí, 3P4W
Vật Liệu
Polyamide
Apply
Clear
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Nguyen Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
IvyERP 2.1.22.0930. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use