 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1060072 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-150 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
62.790,00 ₫ |
5+ (Cái) |
62.790,00 ₫ |
20+ (Cái) |
62.790,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-20 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
50+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
100+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-200 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
145.314,00 ₫ |
2+ (Cái) |
145.314,00 ₫ |
4+ (Cái) |
145.314,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-30 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
50+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
100+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-300 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
195.546,00 ₫ |
2+ (Cái) |
195.546,00 ₫ |
4+ (Cái) |
195.546,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-40 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
25+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
50+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-400 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
290.628,00 ₫ |
2+ (Cái) |
290.628,00 ₫ |
4+ (Cái) |
290.628,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-600 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
440.427,00 ₫ |
2+ (Cái) |
440.427,00 ₫ |
4+ (Cái) |
440.427,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-80 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
14.352,00 ₫ |
25+ (Cái) |
14.352,00 ₫ |
50+ (Cái) |
14.352,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PT-90 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
29.601,00 ₫ |
10+ (Cái) |
29.601,00 ₫ |
20+ (Cái) |
29.601,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
25+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
50+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-100 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
56.511,00 ₫ |
25+ (Cái) |
56.511,00 ₫ |
50+ (Cái) |
56.511,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-20 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
25+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
50+ (Cái) |
8.073,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-30 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
25+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
50+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-40 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
25+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
50+ (Cái) |
12.558,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) PTU-80 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
17.940,00 ₫ |
25+ (Cái) |
17.940,00 ₫ |
50+ (Cái) |
17.940,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) UK207 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
197.600,00 ₫ |
2+ (Cái) |
197.600,00 ₫ |
4+ (Cái) |
197.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) UK407 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
369.200,00 ₫ |
2+ (Cái) |
369.200,00 ₫ |
4+ (Cái) |
369.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) UK411 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
514.800,00 ₫ |
2+ (Cái) |
514.800,00 ₫ |
4+ (Cái) |
514.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |