 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUKH50 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
156.000,00 ₫ |
2+ (Cái) |
156.000,00 ₫ |
10+ (Cái) |
156.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUKH95 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
273.000,00 ₫ |
2+ (Cái) |
273.000,00 ₫ |
4+ (Cái) |
273.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUKK3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
28.600,00 ₫ |
25+ (Cái) |
28.600,00 ₫ |
50+ (Cái) |
28.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUKK5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
25+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
50+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JURTK-S |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
45.500,00 ₫ |
10+ (Cái) |
45.500,00 ₫ |
20+ (Cái) |
45.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
34.320,00 ₫ |
10+ (Cái) |
34.320,00 ₫ |
20+ (Cái) |
34.320,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG16 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
45.760,00 ₫ |
10+ (Cái) |
45.760,00 ₫ |
20+ (Cái) |
45.760,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG25 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
29.380,00 ₫ |
25+ (Cái) |
29.380,00 ₫ |
50+ (Cái) |
29.380,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG35 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
71.760,00 ₫ |
10+ (Cái) |
71.760,00 ₫ |
20+ (Cái) |
71.760,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
21.840,00 ₫ |
25+ (Cái) |
21.840,00 ₫ |
50+ (Cái) |
21.840,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) JUSLKG6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
24.960,00 ₫ |
25+ (Cái) |
24.960,00 ₫ |
50+ (Cái) |
24.960,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) LP32A0405 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
10+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
20+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) LP32A0410 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
10+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
20+ (Cái) |
40.560,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) LP80A1605 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
10+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
20+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) LP80A1610 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
10+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
20+ (Cái) |
61.360,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1010002 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1010003 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1010004 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1010005 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |
 | Category: Cầu Đấu Điện (Terminal Block) ONK-1010006 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
0,00 ₫ |
|
Min. amount: 100 cái
| Please contact us |