 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N2-G |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.032.300,00 ₫ |
2+ (Cái) |
5.032.300,00 ₫ |
4+ (Cái) |
5.032.300,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N2S |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
2.137.200,00 ₫ |
2+ (Cái) |
2.137.200,00 ₫ |
4+ (Cái) |
2.137.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N2S-G |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.938.700,00 ₫ |
2+ (Cái) |
4.938.700,00 ₫ |
4+ (Cái) |
4.938.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N3 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
2.343.900,00 ₫ |
2+ (Cái) |
2.343.900,00 ₫ |
4+ (Cái) |
2.343.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N3-G |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.938.400,00 ₫ |
2+ (Cái) |
5.938.400,00 ₫ |
4+ (Cái) |
5.938.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N4 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.438.500,00 ₫ |
2+ (Cái) |
3.438.500,00 ₫ |
4+ (Cái) |
3.438.500,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N4-G |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.249.400,00 ₫ |
2+ (Cái) |
5.249.400,00 ₫ |
4+ (Cái) |
5.249.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N5A |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.764.800,00 ₫ |
2+ (Cái) |
3.764.800,00 ₫ |
4+ (Cái) |
3.764.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.270.200,00 ₫ |
2+ (Cái) |
5.270.200,00 ₫ |
4+ (Cái) |
5.270.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N7 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.326.800,00 ₫ |
2+ (Cái) |
7.326.800,00 ₫ |
4+ (Cái) |
7.326.800,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Khởi Động Từ Fuji Electric MSC-N8 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.751.900,00 ₫ |
2+ (Cái) |
7.751.900,00 ₫ |
4+ (Cái) |
7.751.900,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |