Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) hay mũi khoan trụ chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7 mm

D1GP103070
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.1 mm

D1GP103071
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.2 mm

D1GP103072
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.3 mm

D1GP103073
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.4 mm

D1GP103074
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.800,00 ₫
10+ (Cái) 46.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.5 mm

D1GP103075
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.800,00 ₫
10+ (Cái) 46.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.6 mm

D1GP103076
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.7 mm

D1GP103077
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.8 mm

D1GP103078
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.9 mm

D1GP103079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8 mm

D1GP103080
Quantity Net Price
1+ (Cái) 52.500,00 ₫
10+ (Cái) 52.500,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.1 mm

D1GP103081
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.2 mm

D1GP103082
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.3 mm

D1GP103083
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.4 mm

D1GP103084
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.5 mm

D1GP103085
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.6 mm

D1GP103086
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.7 mm

D1GP103087
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.8 mm

D1GP103088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.9 mm

D1GP103089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger