Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.2

1103N0002
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
10+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.3

1103N0003
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
20+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.4

1103N0004
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
20+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5

1103N0005
Quantity Net Price
1+ (Cái) 49.025,00 ₫
20+ (Cái) 49.025,25 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6

1103N0006
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.022,00 ₫
20+ (Cái) 42.022,10 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.7

1103N0007
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.513,00 ₫
20+ (Cái) 24.512,65 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.8

1103N0008
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9

1103N0009
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.0Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.0

1103N0010
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 6 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.1

1103N0011
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.2

1103N0012
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.3

1103N0013
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.4

1103N0014
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.5

1103N0015
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.6

1103N0016
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.7

1103N0017
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.8

1103N0018
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9

1103N0019
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.0Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.0

1103N0020
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.525,00 ₫
50+ (Cái) 20.524,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 6 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.1

1103N0021
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.525,00 ₫
50+ (Cái) 20.524,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Messenger