Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) hay mũi khoan trụ chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.1 mm

D1GP103091
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.400,00 ₫
10+ (Cái) 76.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.3 mm

D1GP103093
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.4 mm

D1GP103094
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.5 mm

D1GP103095
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.6 mm

D1GP103096
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.7 mm

D1GP103097
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.8 mm

D1GP103098
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.9 mm

D1GP103099
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10 mm

D1GP103100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.000,00 ₫
10+ (Cái) 84.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.1 mm

D1GP103101
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.2 mm

D1GP103102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.4 mm

D1GP103104
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.600,00 ₫
10+ (Cái) 92.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.5 mm

D1GP103105
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.600,00 ₫
10+ (Cái) 92.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.6 mm

D1GP103106
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.7 mm

D1GP103107
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.8 mm

D1GP103108
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.9 mm

D1GP103109
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11 mm

D1GP103110
Quantity Net Price
1+ (Cái) 100.300,00 ₫
4+ (Cái) 100.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.1 mm

D1GP103111
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.2 mm

D1GP103112
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger