Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) hay mũi khoan trụ chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.3 mm

D1GP103113
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.4 mm

D1GP103114
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.5 mm

D1GP103115
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.6 mm

D1GP103116
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.500,00 ₫
4+ (Cái) 117.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.7 mm

D1GP103117
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.500,00 ₫
4+ (Cái) 117.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.8 mm

D1GP103118
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.500,00 ₫
4+ (Cái) 117.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.9 mm

D1GP103119
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.500,00 ₫
4+ (Cái) 117.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12 mm

D1GP103120
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.500,00 ₫
4+ (Cái) 117.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.1 mm

D1GP103121
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.000,00 ₫
4+ (Cái) 127.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.2 mm

D1GP103122
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.000,00 ₫
4+ (Cái) 127.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.3 mm

D1GP103123
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.000,00 ₫
4+ (Cái) 127.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.4 mm

D1GP103124
Quantity Net Price
1+ (Cái) 134.600,00 ₫
4+ (Cái) 134.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.5 mm

D1GP103125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 138.500,00 ₫
4+ (Cái) 138.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.6 mm

D1GP103126
Quantity Net Price
1+ (Cái) 142.300,00 ₫
4+ (Cái) 142.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.7 mm

D1GP103127
Quantity Net Price
1+ (Cái) 142.300,00 ₫
4+ (Cái) 142.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.8 mm

D1GP103128
Quantity Net Price
1+ (Cái) 142.300,00 ₫
4+ (Cái) 142.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D12.9 mm

D1GP103129
Quantity Net Price
1+ (Cái) 142.300,00 ₫
4+ (Cái) 142.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D13 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D13 mm

D1GP103130
Quantity Net Price
1+ (Cái) 145.100,00 ₫
4+ (Cái) 145.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Vàng YG1 HSS TiN D4.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Vàng YG1 HSS TiN D4.3 mm

D1GP123043K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.100,00 ₫
25+ (Cái) 19.100,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi Khoan Vàng YG1 HSS TiN D6.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Vàng YG1 HSS TiN D6.8 mm

D1GP123068K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.200,00 ₫
20+ (Cái) 39.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Messenger