Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) hay mũi khoan trụ chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.6

FCT-F1LD-D11.6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.7

FCT-F1LD-D11.7
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.8

FCT-F1LD-D11.8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D11.9

FCT-F1LD-D11.9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.026.415,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12

FCT-F1LD-D12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 996.226,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.1

FCT-F1LD-D12.1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.086.792,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.2

FCT-F1LD-D12.2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.086.792,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.3

FCT-F1LD-D12.3
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.086.792,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.4

FCT-F1LD-D12.4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.086.792,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.5

FCT-F1LD-D12.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.056.604,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.6

FCT-F1LD-D12.6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.173.585,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.7

FCT-F1LD-D12.7
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.173.585,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.8

FCT-F1LD-D12.8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.173.585,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D12.9

FCT-F1LD-D12.9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.173.585,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D13Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D13

FCT-F1LD-D13
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.116.981,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2

FCT-F1LD-D2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.679,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.1

FCT-F1LD-D2.1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 192.453,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.2

FCT-F1LD-D2.2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 192.453,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.3

FCT-F1LD-D2.3
Quantity Net Price
1+ (Cái) 192.453,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép F1LD FCT HSS-PM phủ TiALN D2.4

FCT-F1LD-D2.4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 192.453,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger