 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện GTY13 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
50+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
100+ (Cái) |
7.176,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JAB-SK |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
30.550,00 ₫ |
25+ (Cái) |
30.550,00 ₫ |
50+ (Cái) |
30.550,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS10-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
52.650,00 ₫ |
10+ (Cái) |
52.650,00 ₫ |
20+ (Cái) |
52.650,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS10-6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
61.100,00 ₫ |
10+ (Cái) |
61.100,00 ₫ |
20+ (Cái) |
61.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS2-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
10.270,00 ₫ |
50+ (Cái) |
10.270,00 ₫ |
100+ (Cái) |
10.270,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS2-6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
50+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
100+ (Cái) |
12.350,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS3-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
16.250,00 ₫ |
25+ (Cái) |
16.250,00 ₫ |
50+ (Cái) |
16.250,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS3-6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
18.200,00 ₫ |
25+ (Cái) |
18.200,00 ₫ |
50+ (Cái) |
18.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS4-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
23.400,00 ₫ |
25+ (Cái) |
23.400,00 ₫ |
50+ (Cái) |
23.400,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS4-6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
25+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
50+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS5-5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
25+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
50+ (Cái) |
26.650,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JBS5-6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
25+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
50+ (Cái) |
31.200,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JKS14 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
67.600,00 ₫ |
5+ (Cái) |
67.600,00 ₫ |
20+ (Cái) |
67.600,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JKS20 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
95.550,00 ₫ |
5+ (Cái) |
95.550,00 ₫ |
20+ (Cái) |
95.550,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JKS35 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
167.700,00 ₫ |
2+ (Cái) |
167.700,00 ₫ |
10+ (Cái) |
167.700,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JKS8 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
48.100,00 ₫ |
10+ (Cái) |
48.100,00 ₫ |
20+ (Cái) |
48.100,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện JUSB2-JRTK-S |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
23.920,00 ₫ |
25+ (Cái) |
23.920,00 ₫ |
50+ (Cái) |
23.920,00 ₫ |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện NLS-CU310 |
Quantity |
Net Price |
1+ (M) |
676.000,00 ₫ |
2+ (M) |
676.000,00 ₫ |
4+ (M) |
676.000,00 ₫ |
|
Min. amount: 1 m
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PSL-1 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PT-150L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
10.764,00 ₫ |
25+ (Cái) |
10.764,00 ₫ |
50+ (Cái) |
10.764,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |