 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PT-30L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PT-40L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PT-80L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
50+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PT-90L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
25+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
50+ (Cái) |
9.867,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-100L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
13.455,00 ₫ |
25+ (Cái) |
13.455,00 ₫ |
50+ (Cái) |
13.455,00 ₫ |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-10L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-20L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-30L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.485,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-40L2 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
50+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.382,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện PTU-80L |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
50+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
100+ (Cái) |
6.279,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện TS-K |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
1.950,00 ₫ |
250+ (Cái) |
1.950,00 ₫ |
500+ (Cái) |
1.950,00 ₫ |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB10:1-10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB10:L1-N,PE |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
100+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
200+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB5 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB5:1-10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB5:L1-N,PE |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
100+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
200+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB6 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
100+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
200+ (Cái) |
4.680,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB6:1-10 |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
100+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
200+ (Cái) |
5.850,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |
 | Category: Phụ Kiện Cầu Đấu Điện ZB6:L1-N,PE |
Quantity |
Net Price |
1+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
100+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
200+ (Cái) |
3.640,00 ₫ |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) |