Van Tiết Lưu Ordering

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1202Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1202

GNSE1202
Quantity Net Price
1+ (Cái) 71.300,00 ₫
2+ (Cái) 71.300,00 ₫
10+ (Cái) 71.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1203Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1203

GNSE1203
Quantity Net Price
1+ (Cái) 104.400,00 ₫
2+ (Cái) 104.400,00 ₫
10+ (Cái) 104.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1204Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1204

GNSE1204
Quantity Net Price
1+ (Cái) 125.890,00 ₫
2+ (Cái) 125.890,00 ₫
10+ (Cái) 125.890,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF04Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF04

GNSF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.030,00 ₫
5+ (Cái) 84.030,00 ₫
20+ (Cái) 84.030,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF06Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF06

GNSF06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 91.670,00 ₫
5+ (Cái) 91.670,00 ₫
20+ (Cái) 91.670,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF08Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF08

GNSF08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 103.130,00 ₫
5+ (Cái) 103.130,00 ₫
20+ (Cái) 103.130,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF10Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF10

GNSF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 124.670,00 ₫
2+ (Cái) 124.670,00 ₫
10+ (Cái) 124.670,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF12Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF12

GNSF12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 154.000,00 ₫
2+ (Cái) 154.000,00 ₫
10+ (Cái) 154.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-01Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-01

NSC04-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 68.300,00 ₫
10+ (Cái) 68.300,00 ₫
20+ (Cái) 68.300,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-02Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-02

NSC04-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-M5Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-M5

NSC04-M5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.000,00 ₫
10+ (Cái) 59.000,00 ₫
20+ (Cái) 59.000,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-01Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-01

NSC06-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 73.900,00 ₫
2+ (Cái) 73.900,00 ₫
10+ (Cái) 73.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-02Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-02

NSC06-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.700,00 ₫
2+ (Cái) 77.700,00 ₫
10+ (Cái) 77.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-03Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-03

NSC06-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
2+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-04Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-04

NSC06-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 113.200,00 ₫
2+ (Cái) 113.200,00 ₫
10+ (Cái) 113.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-M5Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-M5

NSC06-M5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 62.700,00 ₫
10+ (Cái) 62.700,00 ₫
20+ (Cái) 62.700,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-01Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-01

NSC08-01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 74.800,00 ₫
2+ (Cái) 74.800,00 ₫
10+ (Cái) 74.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-02Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-02

NSC08-02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.700,00 ₫
2+ (Cái) 77.700,00 ₫
10+ (Cái) 77.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03

NSC08-03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.400,00 ₫
2+ (Cái) 96.400,00 ₫
10+ (Cái) 96.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04

NSC08-04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 119.700,00 ₫
2+ (Cái) 119.700,00 ₫
10+ (Cái) 119.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger