Van Tiết LưuVan Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...
|
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1202GNSE1202 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1203GNSE1203 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu Ống SANG-A GNSE1204GNSE1204 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF04GNSF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF06GNSF06 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF08GNSF08 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF10GNSF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, SANG - A Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống SANG-A GNSF12GNSF12 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-01NSC04-01 |
|
Min. amount: 2 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-02NSC04-02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC04-M5NSC04-M5 |
|
Min. amount: 2 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-01NSC06-01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-02NSC06-02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-03NSC06-03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-04NSC06-04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC06-M5NSC06-M5 |
|
Min. amount: 2 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-01NSC08-01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-02NSC08-02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-03NSC08-03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ống CDC NSC08-04NSC08-04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) |