Van Tiết LưuVan Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...
|
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01NSCF01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02NSCF02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03NSCF03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04NSCF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04NSF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06NSF06 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08NSF08 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10NSF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12NSF12 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01NSFF01 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02NSFF02 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03NSFF03 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04NSFF04 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 60 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU1/4PIS-BJSU1/4 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU10PIS-BJSU10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU3/8PIS-BJSU3/8 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4PIS-BJSU4 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4HPIS-BJSU4H |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/16PIS-BJSU5/16 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) | |||||||||
Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/32PIS-BJSU5/32 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 21 day(s) |