Van Tiết Lưu Ordering

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF01

NSCF01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.100,00 ₫
2+ (Cái) 158.100,00 ₫
4+ (Cái) 158.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF02

NSCF02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 195.500,00 ₫
2+ (Cái) 195.500,00 ₫
4+ (Cái) 195.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF03

NSCF03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.000,00 ₫
2+ (Cái) 260.000,00 ₫
4+ (Cái) 260.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Có Ren CDC NSCF04

NSCF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 339.500,00 ₫
2+ (Cái) 339.500,00 ₫
4+ (Cái) 339.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF04

NSF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 72.000,00 ₫
2+ (Cái) 72.000,00 ₫
10+ (Cái) 72.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF06

NSF06
Quantity Net Price
1+ (Cái) 83.300,00 ₫
2+ (Cái) 83.300,00 ₫
10+ (Cái) 83.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF08

NSF08
Quantity Net Price
1+ (Cái) 96.400,00 ₫
2+ (Cái) 96.400,00 ₫
10+ (Cái) 96.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF10

NSF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 108.500,00 ₫
2+ (Cái) 108.500,00 ₫
10+ (Cái) 108.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu 2 Đầu Ống CDC NSF12

NSF12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 119.700,00 ₫
2+ (Cái) 119.700,00 ₫
10+ (Cái) 119.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF01

NSFF01
Quantity Net Price
1+ (Cái) 149.600,00 ₫
2+ (Cái) 149.600,00 ₫
4+ (Cái) 149.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF02

NSFF02
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.700,00 ₫
2+ (Cái) 162.700,00 ₫
4+ (Cái) 162.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF03

NSFF03
Quantity Net Price
1+ (Cái) 195.500,00 ₫
2+ (Cái) 195.500,00 ₫
4+ (Cái) 195.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04Category: Van Tiết Lưu, CDC Pneumatic

Van Tiết Lưu Ren Trong CDC NSFF04

NSFF04
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.900,00 ₫
2+ (Cái) 274.900,00 ₫
4+ (Cái) 274.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU1/4Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU1/4

PIS-BJSU1/4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 783.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU10Category: Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU10

PIS-BJSU10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.050.449,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU3/8Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU3/8

PIS-BJSU3/8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.050.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4Category: Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4

PIS-BJSU4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 750.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4HCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU4H

PIS-BJSU4H
Quantity Net Price
1+ (Cái) 783.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/16Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/16

PIS-BJSU5/16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 816.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/32Category: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn

Van Tiết Lưu Khí Nén Hai Giai Đoạn Pisco BJSU5/32

PIS-BJSU5/32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 750.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Messenger