Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.2

1103N0142
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.3

1103N0143
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.4

1103N0144
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.5

1103N0145
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
2+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.6

1103N0146
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.7

1103N0147
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.8

1103N0148
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.9

1103N0149
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0

1103N0150
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
2+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.1

1103N0151
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.2

1103N0152
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.3

1103N0153
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.4

1103N0154
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.5

1103N0155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
2+ (Cái) 504.650,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.6

1103N0156
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.7

1103N0157
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.8

1103N0158
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.9

1103N0159
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0

1103N0160
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
2+ (Cái) 526.050,50 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.1

1103N0161
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger