Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng khoan thép, sắt, nhôm, và đồng là công cụ lý tưởng cho gia công cơ khí. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc HSS-Co, phủ TiN hoặc oxit đen giảm ma sát, mũi khoan sắt có góc xoắn 118°-135°, chuôi tròn tương thích máy khoan thông thường. Kích thước 1-13mm. Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Nachi.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.2

1103N0162
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.3

1103N0163
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.4

1103N0164
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.5

1103N0165
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
2+ (Cái) 545.505,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.6Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.6

1103N0166
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.7Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.7

1103N0167
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.8Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.8

1103N0168
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.9Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.9

1103N0169
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.0Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.0

1103N0170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
2+ (Cái) 595.892,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.1

1103N0171
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.2Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.2

1103N0172
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.3Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.3

1103N0173
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.4Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.4

1103N0174
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.5Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.5

1103N0175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
2+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D13.1Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D13.1

1103N1131
Quantity Net Price
1+ (Cái) 374.305,00 ₫
2+ (Cái) 374.305,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.0x100Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.0x100

1103N3010-100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 126.065,00 ₫
4+ (Cái) 126.065,25 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.0x75Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.0x75

1103N3010-75
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.312,00 ₫
10+ (Cái) 92.312,10 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.1x100Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.1x100

1103N3011-100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 115.560,00 ₫
10+ (Cái) 115.560,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.1x75Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.1x75

1103N3011-75
Quantity Net Price
1+ (Cái) 88.032,00 ₫
10+ (Cái) 88.032,10 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.2x100Category: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Dài Nachi List 550 LSD1.2x100

1103N3012-100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 115.560,00 ₫
10+ (Cái) 115.560,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger