Dao Phay Phá Ordering

Dao Phay Phá

Dao Phay Phá

Dao phay phá có phần thân dao bên ngoài có nhiều răng, cấu tạo các răng to dày để phá vỡ các mảnh kim loại thô. Khi phá thô thì cũng chú ý các thông số kỹ thuật như các phương pháp phay bình thường như: Đường kính cắt, đường kính cắt, chiều dài cắt, chất liệu,… Thường được làm từ hợp kim kim loại, có từ 2 đến 3 lưỡi cắt. Lưỡi cắt ít có vai trò giúp thoát phôi dễ dàng và nhiệt độ khi gia công cũng được giảm xuống đáng kể.

Technical Drawing
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài (L2)
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 6xC8Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 6xC8

E7760060
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 394.800,00 ₫
2+ (Mũi) 394.800,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 8xC10Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 8xC10

E7760080
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 412.700,00 ₫
2+ (Mũi) 412.700,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 10xC12Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 10xC12

E7760100
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 479.900,00 ₫
2+ (Mũi) 479.900,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 12xC12Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 12xC12

E7760120
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 515.600,00 ₫
2+ (Mũi) 515.600,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 14xC16Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 14xC16

E7760140
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 625.800,00 ₫
2+ (Mũi) 625.800,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 16xC16Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 16xC16

E7760160
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 734.000,00 ₫
2+ (Mũi) 734.000,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 18xC20Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 18xC20

E7760180
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 793.800,00 ₫
2+ (Mũi) 793.800,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 20xC20Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 4me HSSCo8 có phủ TiCN 20xC20

E7760200
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 1.226.400,00 ₫
2+ (Mũi) 1.226.400,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 5me HSSCo8 có phủ TiCN 25xC25Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 5me HSSCo8 có phủ TiCN 25xC25

E7760250
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 1.351.400,00 ₫
2+ (Mũi) 1.351.400,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 30xC25Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 30xC25

E7760300
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 1.871.100,00 ₫
2+ (Mũi) 1.871.100,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 32xC32Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 32xC32

E7760320
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 2.316.400,00 ₫
2+ (Mũi) 2.316.400,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 35xC32Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 35xC32

E7760350
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 3.077.600,00 ₫
2+ (Mũi) 3.077.600,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 40xC32Category: Dao Phay Phá

Mũi phay phá YG1 6me HSSCo8 có phủ TiCN 40xC32

E7760400
Quantity Net Price
1+ (Mũi) 3.859.800,00 ₫
2+ (Mũi) 3.859.800,00 ₫
Min. amount: 1 mũi
The lead time is 3 day(s)
Dao phay phá inox 3me carbide 3xR0.2XC6 JEIL JSFR3-3080Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 3me carbide 3xR0.2XC6 JEIL JSFR3-3080

JEI-JSFR3-3080
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.683,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 3me carbide 4xR0.26 JEIL JSFR3-40100Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 3me carbide 4xR0.26 JEIL JSFR3-40100

JEI-JSFR3-40100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.683,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.310 JEIL JSFR4-10003220Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.310 JEIL JSFR4-10003220

JEI-JSFR4-10003220
Quantity Net Price
1+ (Cái) 599.996,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.310 JEIL JSFR4-10003300Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.310 JEIL JSFR4-10003300

JEI-JSFR4-10003300
Quantity Net Price
1+ (Cái) 571.377,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.510 JEIL JSFR4-10005220Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 4me carbide 10xR0.510 JEIL JSFR4-10005220

JEI-JSFR4-10005220
Quantity Net Price
1+ (Cái) 599.996,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 4me carbide 12xR0.312 JEIL JSFR4-12003260Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 4me carbide 12xR0.312 JEIL JSFR4-12003260

JEI-JSFR4-12003260
Quantity Net Price
1+ (Cái) 770.193,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Dao phay phá inox 4me carbide 6xR0.56 JEIL JSFR4-60130Category: Dao Phay Phá

Dao phay phá inox 4me carbide 6xR0.56 JEIL JSFR4-60130

JEI-JSFR4-60130
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.683,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 14 day(s)
Messenger