Mũi Khoan Chuôi Côn Ordering

Mũi Khoan Chuôi Côn

Mũi Khoan Chuôi Côn

Mũi khoan chuôi côn (Taper Shank Drill Bit) là loại mũi khoan có phần đuôi hình dạng côn thuôn nhỏ dần về phía sau. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan dễ dàng giúp người dùng thi công cắt vật liệu không tốn nhiều thời gian mà còn an toàn khi sử dụng. Được chế tạo từ vật liệu thép gió HSS, HSS-Co chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm, đồng,...Kích thước phổ biến: 6mm-50mm. Thương hiệu uy tín: Nachi, Bosch, Makita.

Technical Drawing
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Chuôi Côn Nachi List 602 D18.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Chuôi Côn Nachi List 602 D18.5

1103N2185
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.061.300,00 ₫
2+ (Cái) 1.061.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D13Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D13

D1201130
Quantity Net Price
1+ (Cái) 354.200,00 ₫
2+ (Cái) 354.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D13.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D13.5

D1201135
Quantity Net Price
1+ (Cái) 354.200,00 ₫
2+ (Cái) 354.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D14Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D14

D1201140
Quantity Net Price
1+ (Cái) 321.700,00 ₫
2+ (Cái) 321.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D14.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D14.5

D1201145
Quantity Net Price
1+ (Cái) 338.000,00 ₫
2+ (Cái) 338.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D15Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D15

D1201150
Quantity Net Price
1+ (Cái) 353.200,00 ₫
2+ (Cái) 353.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D15.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D15.5

D1201155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 428.600,00 ₫
2+ (Cái) 428.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D16Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D16

D1201160
Quantity Net Price
1+ (Cái) 445.800,00 ₫
2+ (Cái) 445.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D16.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D16.5

D1201165
Quantity Net Price
1+ (Cái) 459.200,00 ₫
2+ (Cái) 459.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D17Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D17

D1201170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 462.000,00 ₫
2+ (Cái) 462.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D17.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D17.5

D1201175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 474.500,00 ₫
2+ (Cái) 474.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D18Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D18

D1201180
Quantity Net Price
1+ (Cái) 494.500,00 ₫
2+ (Cái) 494.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D18.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D18.5

D1201185
Quantity Net Price
1+ (Cái) 508.800,00 ₫
2+ (Cái) 508.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D19Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D19

D1201190
Quantity Net Price
1+ (Cái) 514.500,00 ₫
2+ (Cái) 514.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D19.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D19.5

D1201195
Quantity Net Price
1+ (Cái) 540.300,00 ₫
2+ (Cái) 540.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D20Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D20

D1201200
Quantity Net Price
1+ (Cái) 637.700,00 ₫
2+ (Cái) 637.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D20.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D20.5

D1201205
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.700,00 ₫
2+ (Cái) 595.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D21Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D21

D1201210
Quantity Net Price
1+ (Cái) 602.400,00 ₫
2+ (Cái) 602.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D21.5Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D21.5

D1201215
Quantity Net Price
1+ (Cái) 632.000,00 ₫
2+ (Cái) 632.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D22Category: Mũi Khoan Chuôi Côn, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan chuôi col YG1 HSS D22

D1201220
Quantity Net Price
1+ (Cái) 667.300,00 ₫
2+ (Cái) 667.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger